Trang chủLFGP • OTCMKTS
add
Ledyard Financial Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
14,90 $
Mức chênh lệch một ngày
14,69 $ - 14,94 $
Phạm vi một năm
12,65 $ - 15,50 $
Số lượng trung bình
3,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,80 Tr | 39,95% |
Chi phí hoạt động | 7,74 Tr | 15,54% |
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | 1.062,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,67 | 728,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,51 Tr | 46,63% |
Tổng tài sản | 950,47 Tr | 11,02% |
Tổng nợ | 893,93 Tr | 11,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | 1.062,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web