Trang chủLFIC • NSE
add
Lakshmi Finance and Industrial Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
206,68 ₹
Mức chênh lệch một ngày
201,37 ₹ - 214,00 ₹
Phạm vi một năm
153,80 ₹ - 372,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
608,34 Tr INR
Số lượng trung bình
22,31 N
Tỷ số P/E
7,52
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,22 Tr | -60,46% |
Chi phí hoạt động | 52,75 Tr | 998,52% |
Thu nhập ròng | -20,18 Tr | -154,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,82 | -237,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,43 Tr | -169,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,62 Tr | 26,59% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 635,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,18 Tr | -154,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
9