Trang chủLFLR • CNSX
add
LaFleur Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | 691,00% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -312,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 Tr | -4,66% |
Tổng tài sản | 9,05 Tr | 113,48% |
Tổng nợ | 4,04 Tr | 67,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -312,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,09 Tr | -35.911,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,00 N | -180,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,90 Tr | 188,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,67 Tr | 27,86% |
Dòng tiền tự do | -686,70 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web