Trang chủLFLRF • OTCMKTS
add
LaFleur Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
100,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | 221,02% |
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | 65,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 Tr | -240,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | -50,41% |
Tổng tài sản | 13,07 Tr | 192,40% |
Tổng nợ | 7,09 Tr | 40,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | 65,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 Tr | -3.408,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | -1.451,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 Tr | 279,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,98 Tr | -627,76% |
Dòng tiền tự do | -2,37 Tr | -360,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web