Trang chủLFLYW • OTCMKTS
add
Leafly Holdings, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,0099 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0069 $ - 0,0069 $
Phạm vi một năm
0,0052 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
671,40 N USD
Số lượng trung bình
5,36 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,52 Tr | -12,58% |
Chi phí hoạt động | 7,88 Tr | -8,08% |
Thu nhập ròng | -946,00 N | -107,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,10 | -137,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | 402,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -176,00 N | -226,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,53 Tr | -4,98% |
Tổng tài sản | 19,64 Tr | -10,06% |
Tổng nợ | 34,75 Tr | 1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -946,00 N | -107,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 Tr | 58,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -385,00 N | -27,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -299,00 N | -421,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 957,00 N | 15,86% |
Dòng tiền tự do | 1,69 Tr | 76,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
111