Trang chủLFMD • NASDAQ
add
LifeMD Inc
6,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,09 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,06 $
Mức chênh lệch một ngày
5,91 $ - 6,11 $
Phạm vi một năm
3,99 $ - 12,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
271,51 Tr USD
Số lượng trung bình
798,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,25 Tr | 43,23% |
Chi phí hoạt động | 53,81 Tr | 29,11% |
Thu nhập ròng | -106,27 N | 97,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,17 | 97,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 Tr | 176,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,00 Tr | 5,61% |
Tổng tài sản | 72,46 Tr | 23,90% |
Tổng nợ | 76,51 Tr | 44,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -46,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,27 N | 97,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 Tr | -72,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,72 Tr | -22,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 Tr | -109,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,58 Tr | -114,46% |
Dòng tiền tự do | -1,34 Tr | -130,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
306