Trang chủLFST • CVE
add
Lifeist Wellness Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 Tr | -56,87% |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | -42,59% |
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | 221,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 140,15 | 382,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | -271,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | -29,95% |
Tổng tài sản | 6,07 Tr | -64,37% |
Tổng nợ | 2,79 Tr | -62,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -137,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | 221,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | 27,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,77 N | -99,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,13 N | -80,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 Tr | -18,86% |
Dòng tiền tự do | -4,81 Tr | -802,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72