Trang chủLFST • CVE
add
Lifeist Wellness Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,90 Tr | -49,13% |
Chi phí hoạt động | 2,98 Tr | -31,96% |
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | 16,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,99 | -64,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -954,77 N | -140,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | -8,92% |
Tổng tài sản | 9,63 Tr | -48,20% |
Tổng nợ | 10,02 Tr | 7,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -391,46 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -167,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | 16,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72