Trang chủLFST • NASDAQ
add
Lifestance Health Group Inc
7,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,07 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,21 $
Mức chênh lệch một ngày
7,02 $ - 7,31 $
Phạm vi một năm
4,64 $ - 9,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T USD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 312,33 Tr | 20,32% |
Chi phí hoạt động | 113,45 Tr | -1,70% |
Thu nhập ròng | -23,28 Tr | 48,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,45 | 57,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 135,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,96 Tr | 112,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,97 Tr | 9,25% |
Tổng tài sản | 2,12 T | -2,38% |
Tổng nợ | 689,32 Tr | 1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,28 Tr | 48,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,06 Tr | 10.252,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,11 Tr | 55,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 Tr | -106,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,52 Tr | 231,69% |
Dòng tiền tự do | 49,67 Tr | 1.187,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.984