Trang chủLFST • NASDAQ
add
Lifestance Health Group Inc
7,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,40 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,31 $
Mức chênh lệch một ngày
7,21 $ - 7,49 $
Phạm vi một năm
4,64 $ - 9,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T USD
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 312,72 Tr | 18,95% |
Chi phí hoạt động | 100,03 Tr | -2,84% |
Thu nhập ròng | -5,96 Tr | 90,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,90 | 91,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 213,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,52 Tr | 318,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,66 Tr | 143,31% |
Tổng tài sản | 2,11 T | -3,09% |
Tổng nợ | 670,85 Tr | -6,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,96 Tr | 90,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,72 Tr | 189,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,05 Tr | 48,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,02 Tr | -9,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,65 Tr | 142,29% |
Dòng tiền tự do | 19,75 Tr | 140,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.269