Trang chủLFT • NYSE
add
Lument Finance Trust Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,55 $
Mức chênh lệch một ngày
2,55 $ - 2,58 $
Phạm vi một năm
2,03 $ - 2,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,35 Tr USD
Số lượng trung bình
77,49 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,23 Tr | 4,57% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | 20,42% |
Thu nhập ròng | 6,28 Tr | -1,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,07 | -5,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,59 Tr | 5,02% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -12,98% |
Tổng nợ | 1,01 T | -15,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,28 Tr | -1,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,23 Tr | 14,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,31 Tr | 110,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,06 Tr | -115,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,51 Tr | 96,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web