Trang chủLFU2 • FRA
add
Bakrie & Brothers Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 € - 0,00050 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,0090 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,72 NT IDR
Số lượng trung bình
971,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 NT | 68,72% |
Chi phí hoạt động | 142,08 T | 0,97% |
Thu nhập ròng | -308,68 T | -369,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,90 | -260,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,72 T | -41,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 NT | -30,23% |
Tổng tài sản | 6,83 NT | -3,83% |
Tổng nợ | 2,92 NT | -34,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -308,68 T | -369,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 316,69 T | 337,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 NT | -3.302,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 435,50 T | 191,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -257,72 T | -206,79% |
Dòng tiền tự do | 154,50 T | 101,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
2.778