Trang chủLFVN • NASDAQ
add
LifeVantage Corp
12,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,26 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,67 $
Mức chênh lệch một ngày
12,21 $ - 12,64 $
Phạm vi một năm
5,22 $ - 27,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
153,88 Tr USD
Số lượng trung bình
170,25 N
Tỷ số P/E
21,71
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,76 Tr | 31,26% |
Chi phí hoạt động | 51,14 Tr | 22,29% |
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | 488,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,76 | 396,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 120,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,23 Tr | 1.516,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,60 Tr | 24,60% |
Tổng tài sản | 68,53 Tr | 9,32% |
Tổng nợ | 38,64 Tr | 9,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | 488,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,20 Tr | 423,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -492,00 N | 9,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | 44,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,00 Tr | 751,68% |
Dòng tiền tự do | 9,32 Tr | 1.207,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
222