Trang chủLFWD • NASDAQ
add
Lifeward Ltd
1,50 $
Sau giờ giao dịch:(2,60%)-0,039
1,46 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,46 $ - 1,53 $
Phạm vi một năm
1,22 $ - 5,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,95 Tr USD
Số lượng trung bình
3,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,54 Tr | 9,60% |
Chi phí hoạt động | 7,53 Tr | -15,38% |
Thu nhập ròng | -15,28 Tr | -170,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -202,49 | -147,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,38 | -8,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,07 Tr | 7,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,75 Tr | -75,98% |
Tổng tài sản | 30,49 Tr | -51,75% |
Tổng nợ | 11,64 Tr | -30,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,28 Tr | -170,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,97 Tr | 11,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,91 Tr | 13,08% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | 52,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
80