Trang chủLG • CVE
add
Lahontan Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
211,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 299,29 N | -13,97% |
Thu nhập ròng | -307,27 N | 19,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -296,39 N | 14,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 657,30 N | -40,02% |
Tổng tài sản | 19,54 Tr | 5,72% |
Tổng nợ | 1,40 Tr | -4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,27 N | 19,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -188,39 N | 48,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -698,70 N | 17,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -874,34 N | -1.633,50% |
Dòng tiền tự do | -774,74 N | 26,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web