Trang chủLGBBROSLTD • NSE
add
LG Balakrishnan & Bros Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.216,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.222,00 ₹ - 1.236,90 ₹
Phạm vi một năm
1.081,00 ₹ - 1.574,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
39,40 T INR
Số lượng trung bình
24,12 N
Tỷ số P/E
12,94
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,69 T | 10,25% |
Chi phí hoạt động | 2,99 T | 42,08% |
Thu nhập ròng | 840,37 Tr | 23,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,56 | 12,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 T | 6,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 T | 23,99% |
Tổng tài sản | 25,70 T | 14,90% |
Tổng nợ | 6,63 T | 11,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 840,37 Tr | 23,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
3.081