Trang chủLGBBROSLTD • NSE
add
LG Balakrishnan & Bros Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.238,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.215,00 ₹ - 1.247,15 ₹
Phạm vi một năm
1.102,00 ₹ - 1.574,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
38,89 T INR
Số lượng trung bình
35,40 N
Tỷ số P/E
13,79
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,61 T | 10,13% |
Chi phí hoạt động | 2,75 T | 18,08% |
Thu nhập ròng | 775,39 Tr | 2,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,73 | -6,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 5,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 T | -11,50% |
Tổng tài sản | 23,89 T | 15,26% |
Tổng nợ | 5,91 T | -1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 775,39 Tr | 2,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
3.081