Trang chủLGC • FRA
add
Heritage Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 €
Mức chênh lệch một ngày
1,70 € - 1,70 €
Phạm vi một năm
1,36 € - 2,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
73,39 Tr USD
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,77 Tr | -29,55% |
Chi phí hoạt động | 6,03 Tr | -9,16% |
Thu nhập ròng | -203,00 N | -104,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,89 | -105,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -107,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 Tr | -63,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 112,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,75 Tr | 77,12% |
Tổng tài sản | 81,31 Tr | -2,24% |
Tổng nợ | 16,11 Tr | -27,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -203,00 N | -104,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,51 Tr | -1.335,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,99 Tr | 250,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 Tr | 46,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,82 Tr | -46,17% |
Dòng tiền tự do | -4,84 Tr | -220,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
86