Trang chủLGCB • NASDAQ
add
Linkage Global Inc
0,23 $
Trước giờ mở cửa:(17,69%)-0,040
0,19 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 09:26:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 5,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,09 Tr USD
Số lượng trung bình
489,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 Tr | 48,33% |
Chi phí hoạt động | 986,57 N | 54,04% |
Thu nhập ròng | 483,22 N | 180,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,60 | 153,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 765,30 N | 216,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 Tr | 85,74% |
Tổng tài sản | 12,69 Tr | 19,35% |
Tổng nợ | 5,67 Tr | -20,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 483,22 N | 180,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 Tr | 204,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,72 N | -193,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -685,16 N | -464,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 258,51 N | 121,60% |
Dòng tiền tự do | 544,04 N | 252,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
86