Trang chủLGCFF • OTCMKTS
add
Lavras Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 $
Mức chênh lệch một ngày
1,77 $ - 1,77 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 2,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | 354,38% |
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | -298,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 Tr | -361,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,42 Tr | 216,09% |
Tổng tài sản | 26,79 Tr | 70,88% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | -36,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | -298,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -443,90 N | -31,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,55 Tr | -357,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,40 N | 17,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,01 Tr | -228,38% |
Dòng tiền tự do | -2,66 Tr | -3.993,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8