Trang chủLGCY • NYSEAMERICAN
add
Legacy Education Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 $
Mức chênh lệch một ngày
6,54 $ - 6,75 $
Phạm vi một năm
3,60 $ - 10,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,71 Tr USD
Số lượng trung bình
30,55 N
Tỷ số P/E
12,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,64 Tr | 29,23% |
Chi phí hoạt động | 4,50 Tr | 32,82% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 8,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,26 | -16,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 Tr | 3,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,87 Tr | 44,61% |
Tổng tài sản | 62,07 Tr | 95,68% |
Tổng nợ | 25,66 Tr | 84,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 8,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 659,05 N | -72,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,33 Tr | -3.593,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | 1.200,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,62 Tr | -312,61% |
Dòng tiền tự do | 273,45 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
231