Trang chủLGD • TSE
add
Liberty Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
593,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -143,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,97 Tr | -23,29% |
Tổng tài sản | 24,44 Tr | -30,85% |
Tổng nợ | 3,28 Tr | -33,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14