Trang chủLGHLW • NASDAQ
add
Lion Group Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0058 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0056 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 Tr USD
Số lượng trung bình
22,48 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -6,19 Tr | -277,75% |
Chi phí hoạt động | 2,77 Tr | -44,17% |
Thu nhập ròng | -9,90 Tr | -232,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 160,00 | 287,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,94 Tr | -51,99% |
Tổng tài sản | 36,37 Tr | -51,21% |
Tổng nợ | 29,17 Tr | -36,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,24 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -109,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,90 Tr | -232,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,62 Tr | -182,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,22 N | -87,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,96 Tr | 15,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,56 Tr | -122,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
46