Trang chủLGI • ASX
add
Lgi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,13 $
Mức chênh lệch một ngày
2,92 $ - 3,12 $
Phạm vi một năm
1,80 $ - 3,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
256,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
21,68 N
Tỷ số P/E
38,74
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,72 Tr | 9,17% |
Chi phí hoạt động | 3,67 Tr | 12,38% |
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | -9,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,48 | -17,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,03 Tr | 15,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,43 Tr | 39,94% |
Tổng tài sản | 88,59 Tr | 39,82% |
Tổng nợ | 35,79 Tr | 155,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | -9,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 Tr | -27,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,19 Tr | -94,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,42 Tr | 314,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,62 Tr | -155,46% |
Dòng tiền tự do | -283,81 N | -17,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web