Trang chủLGI • ASX
add
Lgi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,81 $
Mức chênh lệch một ngày
2,72 $ - 2,85 $
Phạm vi một năm
2,37 $ - 3,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
253,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,90 N
Tỷ số P/E
42,30
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,46 Tr | 6,69% |
Chi phí hoạt động | 4,03 Tr | 14,62% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -22,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,20 | -27,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,53 Tr | 0,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,84 Tr | 1,43% |
Tổng tài sản | 94,59 Tr | 21,41% |
Tổng nợ | 40,68 Tr | 55,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -22,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,13 Tr | -17,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,89 Tr | 24,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 509,50 N | -90,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -251,00 N | -106,58% |
Dòng tiền tự do | -1,89 Tr | 27,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web