Trang chủLGIQ • OTCMKTS
add
Logiq Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,089 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,72 Tr USD
Số lượng trung bình
159,87 N
Tỷ số P/E
0,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 215,46 N | -94,68% |
Thu nhập ròng | -215,46 N | 93,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,59 N | -98,57% |
Tổng tài sản | 605,78 N | -95,68% |
Tổng nợ | 798,34 N | -85,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -192,56 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 147,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -215,46 N | 93,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -595,40 N | 81,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,00 N | -81,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 533,07 N | -81,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,33 N | 84,22% |
Dòng tiền tự do | -84,55 N | -336,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
2