Trang chủLGIQ • OTCMKTS
add
Logiq Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 Tr USD
Số lượng trung bình
29,84 N
Tỷ số P/E
0,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 197,35 N | -95,00% |
Thu nhập ròng | -197,35 N | 94,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 N | -99,74% |
Tổng tài sản | 593,20 N | -95,37% |
Tổng nợ | 908,11 N | -83,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -314,91 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 202,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,35 N | 94,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,27 N | 95,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 N | 166,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,69 N | -96,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,58 N | 91,09% |
Dòng tiền tự do | 65,42 N | -69,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
2