Trang chủLGL • ASX
add
Lynch Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 $
Mức chênh lệch một ngày
1,65 $ - 1,66 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
202,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
27,54 N
Tỷ số P/E
115,36
Tỷ lệ cổ tức
7,83%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,26 Tr | 5,33% |
Chi phí hoạt động | 44,52 Tr | 8,65% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 91,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,35 | 91,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,43 Tr | -10,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,08 Tr | -25,44% |
Tổng tài sản | 359,90 Tr | -1,36% |
Tổng nợ | 164,07 Tr | -2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 91,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 565,00 N | -78,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 Tr | 48,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,42 Tr | -13,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,63 Tr | -13,06% |
Dòng tiền tự do | 4,00 Tr | 54,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trang web