Trang chủLGLOF • OTCMKTS
add
Green Block Mining Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Số lượng trung bình
127,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 Tr | 91,55% |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | 175,20% |
Thu nhập ròng | -4,67 Tr | -355,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -368,48 | -137,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,25 Tr | -445,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,26 N | -98,04% |
Tổng tài sản | 5,17 Tr | 490,34% |
Tổng nợ | 7,21 Tr | 316,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7.372,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,67 Tr | -355,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,62 N | 129,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 Tr | -6.247,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 Tr | 32,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -463,02 N | -209,88% |
Dòng tiền tự do | 657,11 N | 987,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web