Trang chủLGM • ASX
add
Legacy Minerals Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
153,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,32 N | 485,39% |
Chi phí hoạt động | 363,97 N | 21,88% |
Thu nhập ròng | -185,23 N | 16,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,60 | 85,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -164,36 N | 33,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 Tr | 84,34% |
Tổng tài sản | 8,83 Tr | 53,83% |
Tổng nợ | 1,50 Tr | 110,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,23 N | 16,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,42 N | 62,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -921,56 N | -43,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,71 Tr | 448,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 704,94 N | 229,48% |
Dòng tiền tự do | -1,63 Tr | -98,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web