Trang chủLGMK • NASDAQ
add
LogicMark Inc
2,05 $
Sau giờ giao dịch:(5,85%)-0,12
1,93 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 19:39:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 $
Mức chênh lệch một ngày
1,72 $ - 2,18 $
Phạm vi một năm
1,72 $ - 32,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 Tr USD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 Tr | 14,29% |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | 0,72% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -5,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,14 | 8,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | 11,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,59 Tr | -16,42% |
Tổng tài sản | 16,04 Tr | -36,22% |
Tổng nợ | 1,88 Tr | -18,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,54 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -5,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26