Trang chủLGMS • KLSE
add
LGMS Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,74 RM - 0,78 RM
Phạm vi một năm
0,74 RM - 1,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
351,12 Tr MYR
Số lượng trung bình
144,97 N
Tỷ số P/E
29,66
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,54 Tr | -12,26% |
Chi phí hoạt động | 7,94 Tr | 7,66% |
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | -44,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,22 | -36,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,89 Tr | -40,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,71 Tr | 0,04% |
Tổng tài sản | 106,83 Tr | 2,17% |
Tổng nợ | 10,78 Tr | -9,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | -44,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,50 Tr | -50,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -716,00 N | -1.527,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,35 Tr | -1.520,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -647,00 N | -113,28% |
Dòng tiền tự do | 1,44 Tr | -66,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
149