Trang chủLGMS • KLSE
add
LGMS Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,91 RM - 0,92 RM
Phạm vi một năm
0,78 RM - 1,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
414,96 Tr MYR
Số lượng trung bình
269,56 N
Tỷ số P/E
33,63
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,55 Tr | 26,87% |
Chi phí hoạt động | 8,92 Tr | 45,67% |
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | 9,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,07 | -13,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,80 Tr | -1,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,94 Tr | -8,81% |
Tổng tài sản | 106,37 Tr | 11,18% |
Tổng nợ | 12,01 Tr | 32,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | 9,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 Tr | -16,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 635,00 N | 566,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,85 Tr | -838,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,00 N | -94,00% |
Dòng tiền tự do | 1,63 Tr | -37,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
149