Trang chủLGN • CVE
add
Logan Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 0,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
391,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
246,74 N
Tỷ số P/E
67,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,61 Tr | 1,55% |
Chi phí hoạt động | 18,10 Tr | 28,32% |
Thu nhập ròng | -150,00 N | -101,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,54 | -101,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -99,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,28 Tr | 9,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 226,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,00 N | -99,40% |
Tổng tài sản | 365,45 Tr | 55,75% |
Tổng nợ | 90,09 Tr | 48,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,00 N | -101,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,00 Tr | 7,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,15 Tr | -63,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,15 Tr | 162.970,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,00 N | 100,05% |
Dòng tiền tự do | -62,28 Tr | -58,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20