Trang chủLGO • NASDAQ
add
Largo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Mức chênh lệch một ngày
1,50 $ - 1,52 $
Phạm vi một năm
1,12 $ - 2,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
100,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,27 Tr | -45,06% |
Chi phí hoạt động | -1,61 Tr | -119,94% |
Thu nhập ròng | -12,92 Tr | -8,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,23 | -96,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -68,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,78 Tr | 827,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,11 Tr | -48,25% |
Tổng tài sản | 318,67 Tr | -16,50% |
Tổng nợ | 147,44 Tr | 17,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,92 Tr | -8,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,75 Tr | 32,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,33 Tr | -25,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,39 Tr | -149,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,34 Tr | -365,56% |
Dòng tiền tự do | 13,07 Tr | 1.082,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
500