Trang chủLGO • NASDAQ
add
Largo Inc
2,20 $
Trước giờ mở cửa:(6,82%)+0,15
2,35 $
Đóng cửa: 4 thg 12, 04:09:40 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 $
Mức chênh lệch một ngày
2,00 $ - 2,24 $
Phạm vi một năm
1,38 $ - 2,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
195,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,91 Tr | -32,01% |
Chi phí hoạt động | 11,40 Tr | -19,93% |
Thu nhập ròng | -9,66 Tr | 15,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,31 | -24,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 42,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,39 Tr | 9,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,45 Tr | -23,05% |
Tổng tài sản | 343,70 Tr | -7,67% |
Tổng nợ | 143,83 Tr | 31,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,66 Tr | 15,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,29 Tr | 30,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,16 Tr | 46,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,09 Tr | 769,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,36 Tr | 78,04% |
Dòng tiền tự do | -14,06 Tr | 25,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
533