Trang chủLGO • TSE
add
Largo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 $
Mức chênh lệch một ngày
2,69 $ - 2,94 $
Phạm vi một năm
1,89 $ - 3,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
176,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,56 Tr | -46,23% |
Chi phí hoạt động | 7,10 Tr | -43,12% |
Thu nhập ròng | -14,28 Tr | -147,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,00 | -360,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 421,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,34 Tr | -270,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,81 Tr | -44,03% |
Tổng tài sản | 337,04 Tr | -14,31% |
Tổng nợ | 130,57 Tr | 16,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,28 Tr | -147,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,12 Tr | -133,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,54 Tr | 19,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,71 Tr | 596,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,84 Tr | -509,36% |
Dòng tiền tự do | -23,94 Tr | -5.119,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
533