Trang chủLGP • ASX
add
Little Green Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,099 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,076 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
105,39 N
Tỷ số P/E
9,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,66 Tr | 48,60% |
Chi phí hoạt động | 7,01 Tr | -2,39% |
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | 213,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,08 | 176,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 362,50 N | 117,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 607,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 Tr | -52,23% |
Tổng tài sản | 96,12 Tr | 11,28% |
Tổng nợ | 11,11 Tr | 21,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | 213,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -827,50 N | -187,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -286,50 N | 44,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,00 N | 89,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | -101,48% |
Dòng tiền tự do | 1,19 Tr | 261,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
94