Trang chủLGYV • OTCMKTS
add
Legacy Ventures International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 $
Phạm vi một năm
2,50 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
125,79 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,72 N | 120,31% |
Thu nhập ròng | -23,72 N | -120,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 983,00 | 16,75% |
Tổng tài sản | 983,00 | -27,24% |
Tổng nợ | 182,04 N | 99,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -181,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5.719,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,72 N | -120,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,56 N | -50,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,45 N | 50,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,00 | — |
Dòng tiền tự do | 8,79 N | 117,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Nhân viên
1