Trang chủLHFG • BKK
add
LH Financial Group PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,79 ฿ - 0,80 ฿
Phạm vi một năm
0,71 ฿ - 1,04 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
16,74 T THB
Số lượng trung bình
7,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 5,87% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 3,37% |
Thu nhập ròng | 579,81 Tr | 6,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,57 | 0,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | 102,38% |
Tổng tài sản | 319,38 T | 8,66% |
Tổng nợ | 280,89 T | 8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 579,81 Tr | 6,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,59 T | -83,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,35 T | 57,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,28 T | 110,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,72 Tr | 442,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.789