Trang chủLHI • KLSE
add
Leong Hup International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,64 RM - 0,65 RM
Phạm vi một năm
0,55 RM - 0,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T MYR
Số lượng trung bình
4,84 Tr
Tỷ số P/E
5,45
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 T | -6,56% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | 7,90% |
Thu nhập ròng | 140,84 Tr | 72,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | 84,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 336,90 Tr | 16,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 796,69 Tr | 10,01% |
Tổng tài sản | 6,44 T | -1,26% |
Tổng nợ | 3,12 T | -12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,84 Tr | 72,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 363,78 Tr | 11,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,00 Tr | -151,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,07 Tr | 52,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,57 Tr | 130,13% |
Dòng tiền tự do | 76,72 Tr | -66,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
12.518