Trang chủLHI • KLSE
add
Leong Hup International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,65 RM - 0,66 RM
Phạm vi một năm
0,51 RM - 0,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T MYR
Số lượng trung bình
7,09 Tr
Tỷ số P/E
6,47
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | -11,45% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 135,02 Tr | 1,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | 14,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,08 Tr | -11,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 652,54 Tr | -17,42% |
Tổng tài sản | 6,16 T | -7,31% |
Tổng nợ | 3,02 T | -19,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,02 Tr | 1,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 362,36 Tr | -20,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,81 Tr | -24,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -272,01 Tr | 15,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,38 Tr | -94,17% |
Dòng tiền tự do | 289,36 Tr | -14,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
12.931