Trang chủLHIS • TLV
add
Lachish Industries Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.125,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.125,00 ILA - 2.125,00 ILA
Phạm vi một năm
1.815,00 ILA - 2.485,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
177,84 Tr ILS
Số lượng trung bình
446,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,53 Tr | -5,62% |
Chi phí hoạt động | 7,05 Tr | -11,67% |
Thu nhập ròng | 4,62 Tr | 23,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,87 | 31,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,96 Tr | 18,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,14 Tr | -9,58% |
Tổng tài sản | 122,16 Tr | -0,23% |
Tổng nợ | 54,94 Tr | -18,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,62 Tr | 23,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,67 Tr | -32,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -307,00 N | -71,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 Tr | -18,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 451,00 N | -80,81% |
Dòng tiền tự do | 3,46 Tr | 33,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
97