Trang chủLHIS • TLV
add
Lachish Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.606,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.602,00 ILA - 1.610,00 ILA
Phạm vi một năm
1.464,00 ILA - 2.479,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
134,74 Tr ILS
Số lượng trung bình
223,00
Tỷ số P/E
9,39
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,76 Tr | -11,09% |
Chi phí hoạt động | 6,75 Tr | -16,27% |
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | -34,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | -26,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,75 Tr | -28,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,30 Tr | 15,64% |
Tổng tài sản | 115,07 Tr | -4,47% |
Tổng nợ | 47,76 Tr | -19,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | -34,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,17 Tr | 299,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,50 N | 3,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,28 Tr | -26,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 583,50 N | 148,65% |
Dòng tiền tự do | 2,58 Tr | -12,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
90