Trang chủLHM • ASX
add
Land & Homes Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,34 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,27 N | 4,58% |
Chi phí hoạt động | 108,73 N | -38,95% |
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | 908,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,38 N | 872,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,09 N | 61,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 649,02 N | -24,43% |
Tổng tài sản | 34,20 Tr | 4,46% |
Tổng nợ | 36,13 Tr | 8,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | 908,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -692,19 N | -36,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 710,81 N | 143,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,62 N | 108,71% |
Dòng tiền tự do | -240,68 N | -83,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
19