Trang chủLHPF • BKK
add
Land & Huses Frhld & Leashld Proprty Fnd
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,60 ฿ - 5,60 ฿
Phạm vi một năm
5,20 ฿ - 6,70 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T THB
Số lượng trung bình
71,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,44 Tr | 2,20% |
Chi phí hoạt động | 25,12 Tr | 24,67% |
Thu nhập ròng | -146,88 Tr | -351,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -180,34 | -346,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,85 Tr | 0,83% |
Tổng tài sản | 3,77 T | -4,01% |
Tổng nợ | 190,23 Tr | 6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -146,88 Tr | -351,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,38 Tr | 16,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,47 Tr | 20,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,90 Tr | 745,17% |
Dòng tiền tự do | 20,22 Tr | 34,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web