Trang chủLHSC • BKK
add
LH Shppng Cntrs Lshld Rl stt nvstmnt Trs
Giá đóng cửa hôm trước
11,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
11,40 ฿ - 11,50 ฿
Phạm vi một năm
9,55 ฿ - 12,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
8,95 T THB
Số lượng trung bình
194,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 677,40 Tr | 96,39% |
Chi phí hoạt động | 84,86 Tr | 108,89% |
Thu nhập ròng | 414,95 Tr | 152,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,26 | 28,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 59,70% |
Tổng tài sản | 13,60 T | 88,60% |
Tổng nợ | 4,15 T | 238,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 778,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 414,95 Tr | 152,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -452,31 Tr | -544,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 467,39 Tr | 517,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,08 Tr | 246,94% |
Dòng tiền tự do | 297,91 Tr | 80,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web