Trang chủLHSC • BKK
add
LH Shppng Cntrs Lshld Rl stt nvstmnt Trs
Giá đóng cửa hôm trước
11,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
11,40 ฿ - 11,70 ฿
Phạm vi một năm
9,45 ฿ - 11,90 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
8,95 T THB
Số lượng trung bình
535,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 518,40 Tr | 51,31% |
Chi phí hoạt động | 86,30 Tr | 81,20% |
Thu nhập ròng | 188,42 Tr | 28,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,35 | -14,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 928,16 Tr | 53,25% |
Tổng tài sản | 13,38 T | 87,16% |
Tổng nợ | 4,04 T | 253,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,42 Tr | 28,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,99 T | -1.904,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,78 T | 2.343,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 793,11 Tr | 9.917,02% |
Dòng tiền tự do | 157,94 Tr | 37,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web