Trang chủLHSW • NASDAQ
add
Lianhe Sowell International Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,91 $
Mức chênh lệch một ngày
1,90 $ - 1,99 $
Phạm vi một năm
0,99 $ - 8,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,96 Tr USD
Số lượng trung bình
650,92 N
Tỷ số P/E
41,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,46 Tr | 0,71% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | 12,99% |
Thu nhập ròng | 623,90 N | -21,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,38 | -21,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 589,97 N | -31,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,16 N | -1,05% |
Tổng tài sản | 21,41 Tr | 47,73% |
Tổng nợ | 11,61 Tr | 41,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 623,90 N | -21,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -430,93 N | -129,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,72 N | -563,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 394,24 N | 519,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,94 N | 85,92% |
Dòng tiền tự do | 414,76 N | -21,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Nhân viên
30