Trang chủLHSW • NASDAQ
add
Lianhe Sowell International Group Ltd
2,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,45%)-0,0100
2,19 $
Đóng cửa: 20 thg 8, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 $
Mức chênh lệch một ngày
2,11 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
0,99 $ - 8,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,40 Tr USD
Số lượng trung bình
111,08 N
Tỷ số P/E
46,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,81 Tr | -0,90% |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | 43,70% |
Thu nhập ròng | 938,43 N | 51,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,57 | 53,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 962,73 N | 49,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,74 N | -63,79% |
Tổng tài sản | 30,73 Tr | 60,63% |
Tổng nợ | 19,08 Tr | 69,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 938,43 N | 51,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -306,35 N | 63,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,11 N | 53,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 324,12 N | -64,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,78 N | -180,90% |
Dòng tiền tự do | 643,48 N | 52,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Nhân viên
30