Trang chủLHU • FRA
add
LeMaitre Vascular Inc
Giá đóng cửa hôm trước
99,50 €
Mức chênh lệch một ngày
100,00 € - 100,00 €
Phạm vi một năm
48,40 € - 102,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T USD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,82 Tr | 15,63% |
Chi phí hoạt động | 24,03 Tr | 11,07% |
Thu nhập ròng | 11,14 Tr | 48,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,32 | 28,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | 48,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,57 Tr | 34,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,89 Tr | 27,70% |
Tổng tài sản | 377,02 Tr | 12,88% |
Tổng nợ | 45,95 Tr | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,14 Tr | 48,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,25 Tr | 20,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,86 Tr | -30,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,15 Tr | -0,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 Tr | 11,83% |
Dòng tiền tự do | 10,83 Tr | 4,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
622