Trang chủLHV1T • TAL
add
LHV Group AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,55 €
Mức chênh lệch một ngày
3,52 € - 3,54 €
Phạm vi một năm
3,18 € - 3,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T EUR
Số lượng trung bình
79,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TAL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,75 Tr | -9,13% |
Chi phí hoạt động | 37,54 Tr | 10,01% |
Thu nhập ròng | 28,57 Tr | -29,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,73 | -22,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 T | -3,42% |
Tổng tài sản | 8,51 T | 15,44% |
Tổng nợ | 7,80 T | 15,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,57 Tr | -29,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,54 Tr | -342,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -884,00 N | 23,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -302,40 Tr | -263,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -536,62 Tr | -289,80% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.227