Trang chủLHYFE • EPA
add
Lhyfe SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 €
Mức chênh lệch một ngày
3,29 € - 3,37 €
Phạm vi một năm
3,26 € - 5,49 €
Giá trị vốn hóa thị trường
161,09 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 836,00 N | 332,04% |
Chi phí hoạt động | 7,01 Tr | -15,02% |
Thu nhập ròng | -6,98 Tr | 12,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -835,53 | 79,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,30 Tr | 19,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,81 Tr | -27,34% |
Tổng tài sản | 204,93 Tr | 12,33% |
Tổng nợ | 118,47 Tr | 85,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,98 Tr | 12,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,19 Tr | -25,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,42 Tr | -114,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,89 Tr | 290,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,72 Tr | -27,90% |
Dòng tiền tự do | -12,56 Tr | -84,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
198