Trang chủLIAB • STO
add
Lindab International AB
Giá đóng cửa hôm trước
228,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
224,80 kr - 233,60 kr
Phạm vi một năm
181,60 kr - 292,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
18,37 T SEK
Số lượng trung bình
134,40 N
Tỷ số P/E
26,44
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,35 T | 2,98% |
Chi phí hoạt động | 658,00 Tr | 18,35% |
Thu nhập ròng | 158,00 Tr | -33,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,72 | -35,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,35 | -24,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 348,00 Tr | -17,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 575,00 Tr | -7,11% |
Tổng tài sản | 15,88 T | 12,01% |
Tổng nợ | 8,44 T | 21,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 158,00 Tr | -33,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 259,00 Tr | -41,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,00 Tr | -4,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,00 Tr | 40,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,00 Tr | -533,33% |
Dòng tiền tự do | 189,38 Tr | -50,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 2, 1959
Trang web
Nhân viên
5.153