Trang chủLIAB • STO
add
Lindab International AB
Giá đóng cửa hôm trước
195,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
195,30 kr - 197,40 kr
Phạm vi một năm
164,00 kr - 292,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
15,40 T SEK
Số lượng trung bình
140,60 N
Tỷ số P/E
47,92
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,31 T | 1,04% |
Chi phí hoạt động | 703,00 Tr | 9,50% |
Thu nhập ròng | -173,00 Tr | -191,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,23 | -190,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,32 | -46,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,00 Tr | -25,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,00 Tr | -14,41% |
Tổng tài sản | 15,43 T | 13,81% |
Tổng nợ | 8,07 T | 27,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -173,00 Tr | -191,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 629,00 Tr | 6,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,00 Tr | -12,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -493,00 Tr | -19,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,00 Tr | -137,50% |
Dòng tiền tự do | 422,38 Tr | 6,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 2, 1959
Trang web
Nhân viên
5.123