Trang chủLIAB • STO
add
Lindab International AB
Giá đóng cửa hôm trước
275,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
270,60 kr - 275,80 kr
Phạm vi một năm
137,00 kr - 292,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
21,74 T SEK
Số lượng trung bình
109,62 N
Tỷ số P/E
27,93
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,52 T | 4,61% |
Chi phí hoạt động | 668,00 Tr | 10,78% |
Thu nhập ròng | 213,00 Tr | -11,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,05 | -15,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,77 | -11,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 414,00 Tr | 12,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 601,00 Tr | -1,96% |
Tổng tài sản | 15,96 T | 9,93% |
Tổng nợ | 8,67 T | 17,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,00 Tr | -11,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 342,00 Tr | 5,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,00 Tr | 30,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -455,00 Tr | -150,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -237,00 Tr | -11.950,00% |
Dòng tiền tự do | 447,62 Tr | 62,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 2, 1959
Trang web
Nhân viên
5.198