Trang chủLIB • BME
add
Libertas 7 SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 €
Mức chênh lệch một ngày
1,53 € - 1,53 €
Phạm vi một năm
1,01 € - 1,79 €
Giá trị vốn hóa thị trường
33,53 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 Tr | 44,08% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 5,98% |
Thu nhập ròng | 945,00 N | 235,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,61 | 132,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 Tr | 128,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,55 Tr | — |
Tổng tài sản | 158,51 Tr | — |
Tổng nợ | 62,99 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 945,00 N | 235,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
52