Trang chủLIBAS • NSE
add
Libas Consumer Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,23 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,64 ₹ - 17,90 ₹
Phạm vi một năm
15,05 ₹ - 27,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
446,54 Tr INR
Số lượng trung bình
78,59 N
Tỷ số P/E
5,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,31 Tr | 28,49% |
Chi phí hoạt động | 28,31 Tr | 82,74% |
Thu nhập ròng | 17,48 Tr | -12,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,60 | -32,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,54 Tr | 1,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,25 Tr | -1,66% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -0,64% |
Tổng nợ | 228,40 Tr | -29,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 819,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,48 Tr | -12,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Nhân viên
13