Trang chủLICN • NASDAQ
add
Lichen China Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 $
Mức chênh lệch một ngày
1,72 $ - 1,84 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 2,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,54 Tr USD
Số lượng trung bình
965,29 N
Tỷ số P/E
6,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,05 Tr | 13,63% |
Chi phí hoạt động | 4,63 Tr | 32,78% |
Thu nhập ròng | 383,50 N | -43,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | -50,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 Tr | -37,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,19 Tr | 81,73% |
Tổng tài sản | 72,59 Tr | 29,19% |
Tổng nợ | 2,81 Tr | -3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 383,50 N | -43,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 Tr | 3.073,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | 85,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,63 Tr | -48,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,17 Tr | 319,99% |
Dòng tiền tự do | 788,38 N | 127,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
406