Trang chủLIDDS • STO
add
Lidds AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,11 kr - 0,11 kr
Phạm vi một năm
0,082 kr - 0,46 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
15,22 Tr SEK
Số lượng trung bình
56,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 171,00 N | -93,78% |
Thu nhập ròng | -887,00 N | 80,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,86 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | 76,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,55 Tr | -61,67% |
Tổng tài sản | 9,21 Tr | -74,72% |
Tổng nợ | 2,31 Tr | -40,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -887,00 N | 80,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | 73,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | 88,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 Tr | 74,05% |
Dòng tiền tự do | -1,39 Tr | 64,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1