Trang chủLIDDS • STO
add
Lidds AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,11 kr - 0,12 kr
Phạm vi một năm
0,096 kr - 0,46 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
16,67 Tr SEK
Số lượng trung bình
67,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -5,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | -71,19% |
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 67,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,96 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,27 Tr | 68,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,01 Tr | -64,73% |
Tổng tài sản | 10,53 Tr | -75,06% |
Tổng nợ | 2,81 Tr | -45,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 67,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,94 Tr | 58,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,94 Tr | 58,82% |
Dòng tiền tự do | -1,98 Tr | 54,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1