Trang chủLIDDS • STO
add
Lidds AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,040 kr - 0,048 kr
Phạm vi một năm
0,030 kr - 0,23 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 Tr SEK
Số lượng trung bình
193,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 52,00 N | -99,70% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 94,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | 94,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,51 Tr | -59,24% |
Tổng tài sản | 8,16 Tr | -53,79% |
Tổng nợ | 1,98 Tr | -47,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 94,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -983,00 N | 71,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,00 N | 24,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 Tr | 70,83% |
Dòng tiền tự do | -691,50 N | -128,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1