Trang chủLIDER • IST
add
LDR Turizm AS
Giá đóng cửa hôm trước
199,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
196,20 ₺ - 201,20 ₺
Phạm vi một năm
62,40 ₺ - 216,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
32,50 T TRY
Số lượng trung bình
591,08 N
Tỷ số P/E
42,86
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 810,39 Tr | -50,47% |
Chi phí hoạt động | 49,36 Tr | -46,53% |
Thu nhập ròng | 576,53 Tr | 337,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,14 | 783,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,20 Tr | -68,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 T | 112,68% |
Tổng tài sản | 8,18 T | 15,79% |
Tổng nợ | 2,29 T | 1,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 576,53 Tr | 337,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -394,55 Tr | -1.667,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 448,67 Tr | -10,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -192,03 Tr | 79,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,98 Tr | 73,60% |
Dòng tiền tự do | -11,09 Tr | 99,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
44