Trang chủLIDER • IST
add
LDR Turizm AS
Giá đóng cửa hôm trước
217,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
211,70 ₺ - 219,50 ₺
Phạm vi một năm
72,90 ₺ - 272,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
35,74 T TRY
Số lượng trung bình
365,07 N
Tỷ số P/E
43,79
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 533,62 Tr | -3,40% |
Chi phí hoạt động | 33,01 Tr | 14,50% |
Thu nhập ròng | 239,96 Tr | 31,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,97 | 35,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,45 Tr | -123,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,25 T | 203,69% |
Tổng tài sản | 9,58 T | 58,90% |
Tổng nợ | 2,86 T | 50,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 239,96 Tr | 31,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,65 Tr | -94,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 193,99 Tr | 155,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,62 Tr | -140,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,51 Tr | -94,15% |
Dòng tiền tự do | -180,81 Tr | 55,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
43