Trang chủLIDFA • IST
add
Lider Faktoring AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,97 ₺ - 3,06 ₺
Phạm vi một năm
2,71 ₺ - 5,14 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T TRY
Số lượng trung bình
6,44 Tr
Tỷ số P/E
2,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 830,67 Tr | 126,82% |
Chi phí hoạt động | 22,18 Tr | 118,65% |
Thu nhập ròng | 170,79 Tr | -20,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,56 | -64,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,82 Tr | -28,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 933,08 Tr | 1.181,66% |
Tổng tài sản | 6,75 T | 95,11% |
Tổng nợ | 5,11 T | 103,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 558,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,79 Tr | -20,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -388,18 Tr | 7,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,30 Tr | -23,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 556,64 Tr | 30,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,16 Tr | 252,61% |
Dòng tiền tự do | 278,80 Tr | 147,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
162