Trang chủLIDFA • IST
add
Lider Faktoring AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,18 ₺ - 3,32 ₺
Phạm vi một năm
2,48 ₺ - 4,52 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T TRY
Số lượng trung bình
13,93 Tr
Tỷ số P/E
2,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 854,60 Tr | 80,56% |
Chi phí hoạt động | 155,59 Tr | 76,95% |
Thu nhập ròng | 185,13 Tr | 15,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,66 | -36,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,92 Tr | 1,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,98 Tr | 152,44% |
Tổng tài sản | 7,67 T | 76,82% |
Tổng nợ | 5,77 T | 78,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 558,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,13 Tr | 15,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -438,46 Tr | 36,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,55 Tr | -1.572,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 558,17 Tr | -19,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,15 Tr | 553,24% |
Dòng tiền tự do | -1,57 Tr | 99,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
150