Trang chủLIDRW • NASDAQ
add
AEye
Giá đóng cửa hôm trước
0,0075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0061 $ - 0,0064 $
Phạm vi một năm
0,0026 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,72 Tr USD
Số lượng trung bình
30,26 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,00 N | -94,40% |
Chi phí hoạt động | 8,13 Tr | -45,08% |
Thu nhập ròng | -7,99 Tr | 50,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,96 N | -789,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,91 | 56,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,23 Tr | 47,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,99 Tr | -52,28% |
Tổng tài sản | 44,01 Tr | -54,11% |
Tổng nợ | 23,20 Tr | -23,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,99 Tr | 50,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,36 Tr | 58,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,62 Tr | -80,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,41 Tr | 302,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,68 Tr | 139,45% |
Dòng tiền tự do | -2,85 Tr | 49,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60