Trang chủLIDRW • NASDAQ
add
AEye
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,068 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,80 Tr USD
Số lượng trung bình
49,07 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,00 N | -33,33% |
Chi phí hoạt động | 8,80 Tr | -10,24% |
Thu nhập ròng | -8,55 Tr | 69,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,58 N | 53,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,76 Tr | 14,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,28 Tr | -39,00% |
Tổng tài sản | 27,12 Tr | -50,07% |
Tổng nợ | 12,00 Tr | -52,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -138,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,55 Tr | 69,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,81 Tr | 47,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,60 Tr | 141,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,62 Tr | 5.331,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,42 Tr | 121,84% |
Dòng tiền tự do | -4,00 Tr | -206,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
45